This - That - These - Those nâng cao

Đại từ chỉ định làm chủ ngữ

Khi làm chủ ngữ, đại từ chỉ định đứng ở đầu câu và cũng đứng trước động từ To be hoặc động từ thường như các chủ ngữ khác. Ta có thể hiểu theo cách đơn giản nhất với nghĩa “đây là, kia là”.
Ví dụ:
This is my car. – Đây là ô tô của tôi.
This is a beautiful dress. – Đây là một chiếc váy tuyệt đẹp. 
That is my best friend. – Đó là bạn thân của tôi.
Those are not my pens. – Đó không phải là bút của tôi.
Those are bikes my dad bought. – Kia là những chiếc xe đạp bố tôi đã mua. 

Đại từ chỉ định làm tân ngữ

Đại từ cũng có thể làm tân ngữ và đứng sau động từ.
Ví dụ:
Don’t do that! – Đừng làm điều đó! 
I’ll never forget those. – Tôi sẽ không bao giờ quên những điều đó.
Have you seen this? – Bạn đã thấy cái này bao giờ chưa? 
Can I see those? – Tôi có thể xem những cái đằng kia không? 
I didn’t ask for this. – Tôi không yêu cầu điều này.
Do you like these? – Bạn có thích những cái này không?

Trong tiếng Anh, các đại từ chỉ định có thể cùng xuất hiện trong một câu, thay thế cho danh từ đã nhắc tới phía trước. 
Ví dụ:
There are two boxes. This is heavier than that. – Có hai chiếc hộp. Cái này nặng hơn cái kia. 
I bought some cookies. These are sweeter than those. – Tôi đã mua vài chiếc bánh quy. Những cái này ngọt hơn những cái ở kia. 

Đại từ chỉ định đứng sau giới từ

Ví dụ: 
Before this, we have done a lot of things. – Trước điều này, chúng tôi đã làm rất nhiều thứ. 
Can you tell me the effects of this cosmetic? – Bạn có thể cho tôi biết tác dụng của loại mỹ phẩm này không?
Look at that! – Hãy nhìn thứ kia kìa!
List the ingredients in that dish. – Liệt kê các thành phần trong món ăn đó.

Cách dùng đại từ chỉ định 

Dùng đại từ chỉ định để chỉ người hoặc vật

Ví dụ:
These are colorful flowers. – Đây là những bông hoa nhiều màu sắc.
This is Mike. – Đây là Mike.
These are my parents. – Đây là bố mẹ tôi.
Look over there at the woman wearing the flower dress. That is my mom. – Nhìn sang người phụ nữ mặc váy hoa đằng kia. Đó là mẹ tôi.
Those are Mike’s hats. – Đó là những chiếc mũ của Mike.
Are those the children of Mr. and Mrs. Smith? – Đó có phải là con của ông bà Smith không?

Dùng đại từ chỉ định để nói đến sự việc ở trong quá khứ hoặc vừa mới xảy ra

Ví dụ:  
That is too bad. It will get me blamed. - Điều đó thật tệ. Nó sẽ khiến tôi bị khiển trách.
Those flowers wilted. -Những bông hoa đó đã héo.

Cụm từ chỉ thời gian (Time phrase)

This These dùng để chỉ thời gian gần đây.
That Those dùng để chỉ thời gian ở xa.
Ví dụ:
On that day, I will come and bring you some gifts. -Vào ngày đó, tôi sẽ đến và mang cho bạn một số quà tặng.

Để ngụ điều gì đó đang xảy ra hoặc đang  được đề cập tới, chúng ta thường dùng That.
Ví dụ:
Look at that boy. He’s climbing a tree. - Hãy nhìn cậu bé đó. Anh ấy đang trèo cây.

Để ngụ điều gì đó sắp sửa xảy ra hoặc điều chúng ta sắp nói, chúng ta sử dụng This.
Ví dụ:
Hello? This is Peter speaking. Can I help you? - Xin chào? Đây là Peter đang nói. Tôi có thể giúp bạn?

Từ This thường được dùng để mô tả thời gian và ngày trong tương lai hoặc thời gian/ ngày tại thời điểm hiện tại như: morning, afternoon, evening, week, month, year.
Ví dụ:
I’m busy all day this week. - Tôi bận cả ngày trong tuần này.

Dùng đại từ chỉ định để chia sẻ hiểu biết hay thông tin mới

Chúng ta thường dùng that thay cho the để chia sẻ kiến thức, kể một câu chuyện nào đó hoặc giải thích vấn đề cho người nghe.
Ví dụ:
You know that old man. He’s my new teacher. - Bạn biết người đàn ông lớn tuổi đó. Ông ấy là giáo viên mới của tôi.

Chúng ta dùng this thay cho a/an để chỉ điều gì đó quan trọng hoặc trong thời điểm hiện tại, giới thiệu nhân vật mới hoặc chi tiết mới trong câu chuyện cho người nghe.
Ví dụ:
I received this news in the morning. - Tôi nhận được tin này vào buổi sáng.

Đây là bài viết mới nhất


EmoticonEmoticon