Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất - Nouns



Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp nhất, từ vựng tiếng Anh về danh từ
Hôm nay http://minhtristar.blogspot.com/ giới thiệu tới các bạn 1 từ loại rất cơ bản trong tiếng Anh đó là danh từ. Dưới đây là top 500 những danh từ phổ biến thường gặp nhất trong tiếng Anh có ý nghĩa tiếng Việt. Tuy nhiên những từ này được dịch 1 cách tự động nên một số nghĩa chưa chuẩn hoặc nghĩa là động từ, danh từ thì các bạn ngầm hiểu sang danh từ tương ứng.

STT  Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 People Người
2 History Lịch Sử
3 Way Dường
4 Art Nghệ Thuật
5 Information Thông Tin
6MapBản Đồ
7 World Thế Giới
8 TwoHai
9 Family Gia Đình
10 Government Chính Phủ
11 Health Sức Khỏe
12 System Hệ Thống
13 ComputerMáy Tính
14 Meat Thịt
15 Year Năm
16 Thanks Cảm Ơn
17 Music Âm Nhạc
18 PersonNgười
19 Reading Cách Đọc
20 Method Phương Pháp
21 Data Dữ Liệu
22 Food Thức Ăn
23 UnderstandingHiểu Biết
24 Theory Lý Thuyết
25 Law Pháp Luật
26 Bird Chim
27 Literature Văn Chương
28 ProblemVấn Đề
29 Software Phần Mềm
30 Control Kiểm Soát
31 Knowledge Kiến Thức
32 Power Quyền Lực
33 AbilityKhả Năng
34 Economics Kinh Tế Học
35 Love Tình Yêu
36 Internet Internet
37 Television TiVi
38 ScienceKhoa Học
39 Library Thư Viện
40 Nature Bản Chất
41 Fact Việc
42 Product Sản Phẩm
43 IdeaÝ Kiến
44 Temperature Nhiệt Độ
45 Investment Đầu Tư
46 Area Khu Vực
47 Society Xã Hội
48 ActivityHoạt Động
49 Story Câu Chuyện
50 Industry Ngành Công Nghiệp
51 Media Phương Tiện Truyền Thông
52 Thing Những Vật
53 OvenLò Nướng
54 Community Cộng Đồng
55 Definition Định Nghĩa
56 Safety Sự An Toàn
57 Quality Chất Lượn
58 DevelopmentPhát Triển
59 Language Ngôn Ngữ
60 Management Quản Lý
61 Player Người Chơi
62 Variety Nhiều
63 Video Video
64 Week Tuần
65 Security An Ninh
66 Country Nước
67 Exam Thi
68 Movie Phim
69 Organization Cơ Quan
70 Equipment Thiết Bị
71 Physics Vật Lý
72 Analysis Nghiên Cứu
73 Policy Chính Sách
74 Series Loạt
75 Thought Tư Tưởng
76 Basis Căn Cứ
77 Boyfriend Bạn Trai
78 Direction Phương Hướng
79 Strategy Chiến Lược
80 Technology Công Nghệ
81 Army Quân Đội
82 Camera Máy Chụp Hình
83 Freedom Sự Tự Do
84 Paper Giấy
85 Environment Môi Trường
86 Child Trẻ Em
87 Instance Trường Hợp
88 Month Tháng
89 Truth Sự Thật
90 Marketing Thị Trường
91 University Trường Đại Học
92 Writing Viết
93 Article Điều Khoản
94 Department Bộ
95 Difference Khác Nhau
96 Goal Mục Tiêu
97 News Tin Tức
98 Audience Khán Giả
99 Fishing Đánh Cá
100 Growth Tăng Trưởng
























Table Header Table Header Table Header


EmoticonEmoticon